DANH SÁCH HỌC D1
STT
|
HỌ TÊN
|
NS
|
HỌ TÊN BỐ
|
HỌ TÊN MẸ
|
|
1
|
Bùi việt
|
Anh
|
02/01/2010
|
Bùi Hoàng Phong
|
Nguyễn Thị Thanh
|
2
|
Nguyễn Việt
|
Cường
|
07/10/2010
|
Nguyễn Viết Tuân
|
Ngô thị Thanh Nhàn
|
3
|
Mai Đoàn Lam
|
Châu
|
12/7/2010
|
Mai Đình Khang
|
Đoàn Thị Minh Châu
|
4
|
Phạm Bạch
|
Dương
|
04/09/2010
|
Phạm Văn Toán
|
Nguyễn Thị Hồng
|
5
|
Đỗ Hà
|
Giang
|
27/07/2010
|
Đỗ Thiện Căn
|
Ngô Thị Ngọc Hảo
|
6
|
Ngô Khánh
|
Hà
|
31/5/2010
|
Ngô Gia Khánh
|
Nguyễn Thị Trang
|
7
|
Nguyễn Minh
|
Hoàng
|
04/05/2010
|
Nguyễn Văn Chính
|
Lê Thị Kim Phượng
|
8
|
Nguyễn Đức
|
Hùng
|
27/07/2010
|
Nguyễn Văn Hướng
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
9
|
Nguyễn Minh
|
Khánh
|
04/07/2010
|
Nguyễn Như Minh
|
Dương T Thu Hương
|
10
|
Đặng Hà
|
Linh
|
04/10/2010
|
Đặng Văn Khiển
|
Nguyễn Thị Dung
|
11
|
Đặng Thùy
|
Linh
|
04/10/2010
|
Đặng Văn Khiển
|
Nguyễn Thị Dung
|
12
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
16/02/2011
|
Nguyễn Duy Tuyền
|
Ngô Thu Hiền
|
13
|
Ngô Thùy
|
Mai
|
13/03/2010
|
Ngô Vũ Cường
|
Lại Thùy Linh
|
14
|
Nguyễn Hải
|
Nam
|
09/03/2010
|
Nguyễn Quang Huy
|
Lương Thanh Hà
|
15
|
Nguyễn Hiển
|
Tông
|
19/07/2010
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Hoàng Minh Huệ
|
16
|
Phạm Tú
|
Uyên
|
27/6/2010
|
Phạm Thế Truyền
|
Nguyễn Thu Trang
|
17
|
Đỗ Dương
|
Minh
|
|
|
|
18
|
Ng Duy Nam
|
Khánh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|