TỔNG HỢP KẾT QUẢ KHÁM SỨC KHỎE ĐỢT I | ||||||||||||
THÁNG 9/2014 | LỚP: D2 | |||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | Ngày, tháng, năm sinh | Cân nặng ( kg) | Chiều cao ( cm) | Sâu răng | viêm mũi | Viêm họng, viêm Amidan | Viêm lưỡi, lưỡi bản đồ | Viêm tai | bệnh khác | KẾT LUẬN CỦA BS | |
1 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 22/09/2012 | 13,5 | 89 | |||||||
2 | Nguyễn Hoàng | Bách | 29/02/2012 | 12,3 | 92 | |||||||
3 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 20/08/2012 | 10,9 | 86 | |||||||
4 | Nguyễn Trần Thảo | Chi | 30/06/2012 | 11,4 | 86 | |||||||
5 | Phạm Minh | Đức | 05/11/2012 | 13,9 | 89 | |||||||
6 | Phạm Linh | Giang | 04/01/2012 | 12,6 | 90 | |||||||
7 | Trần Hương | Giang | 14/07/2012 | 11,5 | 85 | |||||||
8 | Nguyễn Tiến | Hải | 09/07/2012 | 10,5 | 87 | |||||||
9 | Lê Ngọc | Hân | 25/07/2012 | 9,8 | 82 | |||||||
10 | Nguyễn Trung Minh | Khang | 28/07/2012 | 11,7 | 88 | |||||||
11 | Nguyễn Phương | Linh | 23/03/2012 | 12,8 | 94 | |||||||
12 | Nguyễn Quang | Minh | 07/06/2012 | 11,5 | 90 | |||||||
13 | Nguyễn Quang | Vinh | 13/04/2012 | 15,5 | 94 | |||||||
14 | Đặng TRần Huy | Vũ | 22/04/2012 | 12,9 | 90 | |||||||
15 | Trần Bảo | Vy | 24/05/2012 | 15,0 | 94 | |||||||
16 | Lê Anh | Tú | 20/5/2012 | 14,1 | 94 | |||||||
17 | Nguyễn Thái | Linh | 27/9/2012 | 11,2 | 85 | |||||||
18 | Nguyễn Tiến | Đạt | 28/12/2012 | |||||||||
19 | Nguyễn Tùng | Nguyên | 17/12/2012 | 11,8 | 87 | |||||||
20 | Nguyễn Khánh | Trúc | 06/04/2012 | 13,0 | 96 | 1 | Vệ sinh mũi họng hn | |||||
21 | Đinh Phương | Linh | 12/12/2012 | 10,5 | 85 | |||||||
22 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 01/04/2012 | 10,0 | 81 | |||||||
23 | Nguyễn Đức | Khôi | 25/12/2012 | 13,9 | 87 | |||||||
24 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 24/11/2012 | 10,9 | 85 | |||||||
25 | Lê Bảo | Trân | 10/10/2012 | 11,4 | 88 | |||||||
26 | Lê Đức | Tuấn | 03/07/2012 | 12,3 | 95 | |||||||
27 | Nguyễn Tùng | Lâm | 10/02/2012 | 12,3 | 86 | |||||||
28 | Nguyễn Cảnh Nhật | Quân | 28/9/2012 | 10,2 | 87 | |||||||
29 | Trần Lê Thu | Hà | 01/09/2012 | 13,2 | 90 | |||||||
30 | Đỗ | An | 01/12/2012 | 13,3 | 94 |