TỔNG HỢP KẾT QUẢ KHÁM SỨC KHỎE ĐỢT I | ||||||||||||
THÁNG 9/2014 | LỚP: D1 | |||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | Ngày, tháng, năm sinh | Cân nặng ( kg) | Chiều cao ( cm) | Sâu răng | viêm mũi | Viêm họng, viêm Amidan | Viêm lưỡi, lưỡi bản đồ | Viêm tai | bệnh khác | KẾT LUẬN CỦA BS | |
1 | Vương Châu | Anh | 28/10/2012 | 11,8 | 83 | 1 | Vệ sinh mũi cho trẻ | |||||
2 | Nguyễn Tiến | Đức | 06/05/2012 | 12,5 | 85,5 | |||||||
3 | Trần Hạnh | Dung | 17/07/2012 | 11,5 | 88 | |||||||
4 | Nguyễn Trường | Hải | 30/1/2012 | 14,6 | 93,5 | |||||||
5 | Nguyễn Đặng Hà | Linh | 07/05/2012 | 12,3 | 90 | 1 | ||||||
6 | Ngô Bảo | Long | 24/12/2012 | 10,9 | 83 | 1 | Vệ sinh mũi họng | |||||
7 | Nguyễn Thành | Long | 11/02/2012 | 10,4 | 83 | 1 | Vệ sinh mũi cho trẻ | |||||
8 | Phạm Tuấn | Minh | 18/11/2012 | 11 | 84 | |||||||
9 | Nguyễn Kim | Ngân | 08/09/2012 | 11,5 | 84 | 1 | Vệ sinh mũi họng hn | |||||
10 | Trần Khánh | Ngọc | 15/7/2012 | 11 | 84 | 1 | Vệ sinh mũi họng hn | |||||
11 | Đỗ Minh | Quân | 29/12/2012 | 9,2 | 78,5 | 1 | ||||||
12 | Phạm Minh | Tuấn | 29/4/2012 | 13,3 | 89 | |||||||
13 | Phạm Hoài | An | 17/10/2012 | 11 | 84,5 | |||||||
14 | Nguyễn Lê Hải | Lâm | 06/10/2012 | 12,5 | 87 | |||||||
15 | Nguyễn An | Phú | 15/12/2012 | 11,8 | 88,5 | |||||||
16 | Nguyễn Bùi Kim | Ngân | 11/05/2012 | 13,5 | 85 | 1 | Vệ sinh mũi họng hn | |||||
17 | Nguyễn Đình Minh | Quân | 17/08/2012 | 9,3 | 9,3 | 1 | ||||||
18 | Nguyễn Minh | Trí | 18/9/2012 | 10,1 | 85,5 | 1 | ||||||
19 | Đỗ Bảo | Quyên | 02/03/2013 | 10,1 | 82 | |||||||
20 | Trần Đại | Nghĩa | 29/03/2013 | 9,9 | 78 | 1 | ||||||
21 | Nguyễn Bá | Huy | 12/10/2012 | 8,2 | 77 | 1 | ||||||
22 | Bùi Thị Phương | Thảo | 09/04/2012 | 10,5 | 84,5 |